Hotline: 0876 319 666

Máy chiếu Sony VPL EW348

Máy chiếu Sony VPL EW348
may-chieu-sony-vpl-ew348 - ảnh nhỏ  1

Máy chiếu Sony VPL EW348

Mã sản phẩm : EW348

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Liên hệ

4200 lm,/ độ phân giải WXGA / trang bị HDBaseTHệ thống hiển thị: 3LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.75” (19 mm)
Số pixel: 1280x800 (WXGA)
Lấy nét ống kính: Thủ công
Zoom ống kính Thủ công
Tỉ lệ phóng đại x1.6
Tỉ lệ phóng hình: 1.10:1 đến 1.79:1
Nguồn sáng: Đèn cao áp 225 W
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 4000h/ 6000h/ 10000h
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa): 10000h (đồng bộ thay đèn chiếu)
Kích thước màn hình chiếu: 30" đến 300"
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp): 4200lm/ 3200lm/ 2500lm
Tỉ lệ tương phản: 3700:1
Loa: 16W
Tần số quét ngang: 15 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc: 48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào: Tối đa 1600 x 1200
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60
Hiệu chỉnh hình thang +/-20 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ 27 ngôn ngữ (Anh, Hà Lan, Pháp, Ý, Đức, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Thụy Điển, Na Uy, Nhật, Hoa phổ thông, Hoa phồn thể, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ả Rập, Ba Tư, Phần Lan, Indonesia, Hungary, Hy Lạp, Tiệp Khắc, Slovakia, Romania)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động 0°C đến 40°C
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ -10 °C đến +60°C
Nguồn điện AC 100 V đến 240 V, 3.5 A đến 1.5 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 329W (Chế độ: Cao)
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 18.5W (LAN) / 14.0W (modul WLAN) / 19.4W (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”)
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 1122 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS)(mm) 365 x 96 x 252 mm
Khối lượng (Kg) 4.1 Kg

Hệ thống hiển thị: 3LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.75” (19 mm)
Số pixel: 1280x800 (WXGA)
Lấy nét ống kính: Thủ công
Zoom ống kính Thủ công
Tỉ lệ phóng đại x1.6
Tỉ lệ phóng hình: 1.10:1 đến 1.79:1
Nguồn sáng: Đèn cao áp 225 W
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 4000h/ 6000h/ 10000h
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa): 10000h (đồng bộ thay đèn chiếu)
Kích thước màn hình chiếu: 30" đến 300"
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp): 4200lm/ 3200lm/ 2500lm
Tỉ lệ tương phản: 3700:1
Loa: 16W
Tần số quét ngang: 15 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc: 48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào: Tối đa 1600 x 1200
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60
Hiệu chỉnh hình thang +/-20 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ 27 ngôn ngữ (Anh, Hà Lan, Pháp, Ý, Đức, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Thụy Điển, Na Uy, Nhật, Hoa phổ thông, Hoa phồn thể, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ả Rập, Ba Tư, Phần Lan, Indonesia, Hungary, Hy Lạp, Tiệp Khắc, Slovakia, Romania)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động 0°C đến 40°C
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ -10 °C đến +60°C
Nguồn điện AC 100 V đến 240 V, 3.5 A đến 1.5 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 329W (Chế độ: Cao)
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 18.5W (LAN) / 14.0W (modul WLAN) / 19.4W (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”)
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 1122 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS)(mm) 365 x 96 x 252 mm
Khối lượng (Kg) 4.1 Kg

ctct2ct3
Ưu đãi đặc biệt
Liên hệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Vinh Group
mapicon Địa chỉ: Số nhà 4 Ngõ 18, Đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
tel Phone: 0876 319 666
mail Email: hoangvinh.groupvn@gmail.com
Open Location Map

DPC VIET NAM