Mode: NEC NP-M3403WG
Công nghệ: DLP
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Tỷ lệ hình: 16:10
Độ tương phản: 10000:1
Cường độ sáng: 4000 ANSI Lumen (approx. 75% in Eco Mode)
Đèn chiếu: 250 W AC (150 W AC Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn [giờ]: 8000 Eco / 5500 Normal / 3500 High Bright Mode
Ống kính: F= 2.4–3.1, f= 17.09–29.05 mm
Chỉnh vuông hình: +/- 25° bằng tay theo chiều ngang / +/- 30° tự động / bằng tay theo chiều dọc
Tiêu cự: 1.2 – 2.04 : 1
Khoảng cách chiếu [m]: 0.76 – 13.53
Góc chiếu [°]: 10.5 - 17.6
Kích thước màn hình (đường chéo) [cm] / [inch]: 76.2 / 30" - 762 / 300"
Độ phóng hình: 1.7x
Chỉnh nét: Manual
Độ ồn [dB (A)]: 33 / 33 / 37 (ECO / Normal / High Bright)
Loa [W]: 1 x 20 (mono)
Hỗ trợ độ phân giải: 1920 x 1080 (HDTV 1080i/60; HDTV 1080i/50); 1680 x 1050 (WSXGA+); 1600 x 1200 (UXGA); 1600 x 900 (WXGA++); 1440 x 900 (WXGA+); 1400 x 1050 (SXGA+); 1366 x 768 (WXGA); 1360 x 768 (WXGA); 1280 x 1024 (Maximum resolution of digital input); 1280 x 1024 (SXGA).
Tần số quét: Ngang: 15–100 kHz (RGB: 24 kHz– 100 kHz); Dọc: 50 – 120 Hz
KẾT NỐI
HDMI™: Input: 2 x HDMI™ (Deep Color, Lip sync)
Video: Input: 1 x RCA
Audio: Input: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack; 1 x RCA Stereo
Output: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack (variable)
Microphone: Input: 1 x 3.5 mm Monaural Mini Jack (Dynamic mic / Condenser mic)
Control: Input: 1 x D-Sub 9 pin (RS-232) (male)
LAN: 1 x RJ45; Optional WLAN
USB: 1 x Type A (USB 2.0 high speed); 1 x Type B
Output: 1 x Mini DIN 3pin
Video Signals: NTSC; NTSC 4.43; PAL; PAL-M; PAL60; SECAM
Kích thước (W x H x D) [mm]: 367.9 x 97.5 x 285.9
Căn nặng : 3.6kg
Bảo hành: 2 năm với thân máy, 9 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)