-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Chức năng quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB.
-Tiêu chuẩn tương thích: ONVIF, CGI.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
-Công suất tiêu thụ: 5,5W.
-Chất liệu vỏ kim loại.
-Nhiệt độ hoạt động từ: -30°C ~ +60°C.
-Kích thước: 72 x 80 x 212.8mm.
-Trọng lượng: 0.65kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera
Image Sensor 1/3 inch 3Megapixel progressive scan CMOS
Effective Pixels 2304(H)x1536(V)
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual, 1/3(4)~1/100000s
Min. Illumination 0. 01Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on)
S/N Ratio More than 50dB
Camera Features
Max. IR LEDs Length 30m
Day/Night Auto(ICR)/ Color/ B/W
Backlight Compensation BLC / HLC / DWDR
White Balance Auto/Manual
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D
Privacy Masking Up to 4 areas
Lens
Focal Length 2.7mm~12mm
Max Aperture F1.4
Focus Control Manual
Angle of View H: 92°~ 28°
Lens Type Manual/ Fixed Iris
Mount Type Board-in Type
Video
Compression H.264/ H.264H/ MJPEG
Resolution 3M (2304 x 1296) (2048 x 1536)/ 1080P (1920 x 1080)/ 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/ 704 x 480)/ CIF (352 x 288/ 352 x 240)
Frame Rate 3M (1 ~ 20fps)/1080P (1 ~ 25/30fps)D1/CIF(1 ~ 25/30fps)
Bit Rate H.264H: 40K ~ 8192Kbps;
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour
Compatibility ONVIF, CGI
Max. User Access 20 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android, Windows Phone
Auxiliary Interface
Memory Slot Micro SD , Max 128GB
General
Power Supply 12VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption